bù khú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù khú+ verb
- To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)
- đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêm
the two bosom friends had a rollicking time together the whole night
- đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù khú"
Lượt xem: 669
Từ vừa tra